Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 覇
Pinyin: bà
Meanings: Bá chủ, quyền lực tối cao., Overlord; supreme power., 覆遮盖;蕉同樵”,柴。比喻把真事看作梦幻而一再失误。[出处]战国·郑·列御寇《列子·周穆王》“郑人有薪于野者,……,覆之以蕉,不胜其喜。”[例]乌轮兔驾迅长空,~恍梦中。——明·陈汝元《金莲记·慈训》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: 覆遮盖;蕉同樵”,柴。比喻把真事看作梦幻而一再失误。[出处]战国·郑·列御寇《列子·周穆王》“郑人有薪于野者,……,覆之以蕉,不胜其喜。”[例]乌轮兔驾迅长空,~恍梦中。——明·陈汝元《金莲记·慈训》。
Hán Việt reading: bá
Grammar: Danh từ thường kết hợp với các phạm vi cụ thể như 商界 (giới kinh doanh), 政界 (giới chính trị).
Example: 他是商界的覇主。
Example pinyin: tā shì shāng jiè de bà zhǔ 。
Tiếng Việt: Ông ấy là bá chủ trong giới kinh doanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bá chủ, quyền lực tối cao.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bá
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Overlord; supreme power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
覆遮盖;蕉同樵”,柴。比喻把真事看作梦幻而一再失误。[出处]战国·郑·列御寇《列子·周穆王》“郑人有薪于野者,……,覆之以蕉,不胜其喜。”[例]乌轮兔驾迅长空,~恍梦中。——明·陈汝元《金莲记·慈训》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!