Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 观机而动
Pinyin: guān jī ér dòng
Meanings: Quan sát tình hình rồi mới hành động, To observe the situation and then take action., 时时机。等待时机然后行动。[出处]《周易·系辞下》“君子藏器于身,待时而动。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 又, 见, 几, 木, 一, 云, 力
Chinese meaning: 时时机。等待时机然后行动。[出处]《周易·系辞下》“君子藏器于身,待时而动。”
Grammar: Thành ngữ, liên quan đến việc đánh giá hoàn cảnh một cách cẩn thận.
Example: 他善于观机而动,在关键时刻取得成功。
Example pinyin: tā shàn yú guān jī ér dòng , zài guān jiàn shí kè qǔ dé chéng gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy giỏi quan sát tình hình rồi mới hành động, đạt được thành công trong thời điểm quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan sát tình hình rồi mới hành động
Nghĩa phụ
English
To observe the situation and then take action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
时时机。等待时机然后行动。[出处]《周易·系辞下》“君子藏器于身,待时而动。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế