Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 2581 đến 2610 của 28899 tổng từ

俯伏
fǔ fú
Cúi rạp người xuống đất, thể hiện sự tôn...
俯允
fǔ yǔn
Kính cẩn đồng ý, thường dùng trong cách ...
俯就
fǔ jiù
Hạ mình chấp nhận điều gì đó thấp kém hơ...
俯拾仰取
fǔ shí yǎng qǔ
Nhặt lên dễ dàng, ám chỉ việc đạt được t...
俯拾即是
fǔ shí jí shì
Cứ cúi xuống là nhặt được, ám chỉ điều g...
俯拾地芥
fǔ shí dì jiè
Nhặt những thứ nhỏ bé dưới đất, ám chỉ v...
俯拾皆是
fǔ shí jiē shì
Cứ cúi xuống là thấy, ám chỉ điều gì đó ...
俸金
fèng jīn
Tiền lương, tiền công (thường dùng trong...
bèi
Chuẩn bị, dự phòng (ít dùng trong tiếng ...
倍道兼行
bèi dào jiān xíng
Đi nhanh gấp đôi, tăng tốc độ di chuyển.
倍道兼进
bèi dào jiān jìn
Tiến lên gấp đôi tốc độ, đẩy nhanh hành ...
倍道而行
bèi dào ér xíng
Đi với tốc độ gấp đôi, nhấn mạnh việc gấ...
倍道而进
bèi dào ér jìn
Tiến về phía trước với tốc độ nhanh gấp ...
倏地
shū dì
Đột nhiên, bất ngờ
倏尔
shū ěr
Chợt, đột nhiên trong khoảnh khắc.
倏忽
shū hū
Chớp nhoáng, thoáng qua rất nhanh
倏忽之间
shū hū zhī jiān
Trong chớp mắt, chỉ một khoảng thời gian...
倒买倒卖
dǎo mǎi dǎo mài
Mua đi bán lại, buôn bán kiếm lời
倒仓
dào cāng
Đảo kho, dọn sạch kho.
倒像
dào xiàng
Ảnh đảo ngược, ảnh lộn ngược.
倒冠落佩
dǎo guān luò pèi
Mất đi quyền lực, địa vị.
倒冠落珮
dǎo guān luò pèi
Giống như 倒冠落佩, biểu thị sự sa sút từ vị...
倒凤颠鸾
diān fèng dǎo luán
Chỉ sự âu yếm, mặn nồng giữa vợ chồng.
倒叙
dào xù
Phương pháp kể chuyện theo trình tự ngượ...
倒因为果
dǎo yīn wéi guǒ
Xem nguyên nhân là kết quả, hiểu sai log...
倒屣相迎
dào xǐ xiāng yíng
Đón tiếp khách một cách nhiệt tình, vội ...
倒山倾海
dǎo shān qīng hǎi
Lật đổ núi, úp biển – biểu thị sức mạnh ...
倒峡泻河
dǎo xiá xiè hé
Nước chảy ào ạt qua khe núi, sông hồ – b...
倒廪倾囷
dǎo lǐn qīng qūn
Trút hết lương thực trong kho – biểu thị...
dàn
Yên lặng, bình tĩnh

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...