Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倒廪倾囷
Pinyin: dǎo lǐn qīng qūn
Meanings: Trút hết lương thực trong kho – biểu thị sự cống hiến toàn bộ tài sản., Emptying the granary completely – signifies donating all possessions., 倾倒出粮仓中全部储藏。比喻罄其所有、尽其所知。[出处]唐·韩愈《答窦秀才书》“虽使古之君子,积道藏德,遁其光而不曜,胶其口而不传者,遇足下之请恳恳,犹将倒廪倾囷,罗列而进也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 亻, 到, 广, 禀, 顷, 囗, 禾
Chinese meaning: 倾倒出粮仓中全部储藏。比喻罄其所有、尽其所知。[出处]唐·韩愈《答窦秀才书》“虽使古之君子,积道藏德,遁其光而不曜,胶其口而不传者,遇足下之请恳恳,犹将倒廪倾囷,罗列而进也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa tích cực, thường dùng để ca ngợi lòng hảo tâm hoặc sự hy sinh.
Example: 为了赈灾,他倒廪倾囷。
Example pinyin: wèi le zhèn zāi , tā dǎo lǐn qīng qūn 。
Tiếng Việt: Để cứu trợ thiên tai, anh ta đã trút hết tất cả lương thực trong kho.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trút hết lương thực trong kho – biểu thị sự cống hiến toàn bộ tài sản.
Nghĩa phụ
English
Emptying the granary completely – signifies donating all possessions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
倾倒出粮仓中全部储藏。比喻罄其所有、尽其所知。[出处]唐·韩愈《答窦秀才书》“虽使古之君子,积道藏德,遁其光而不曜,胶其口而不传者,遇足下之请恳恳,犹将倒廪倾囷,罗列而进也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế