Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倒山倾海
Pinyin: dǎo shān qīng hǎi
Meanings: Lật đổ núi, úp biển – biểu thị sức mạnh khủng khiếp hoặc hành động phi thường., Overturning mountains and seas – represents tremendous power or extraordinary actions., 形容声势很大,力量无比。[出处]《后汉书·董卓传》“及残寇乘之,倒山倾海,昆冈之火,自兹而焚,《版荡》之篇,于焉而极。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 亻, 到, 山, 顷, 每, 氵
Chinese meaning: 形容声势很大,力量无比。[出处]《后汉书·董卓传》“及残寇乘之,倒山倾海,昆冈之火,自兹而焚,《版荡》之篇,于焉而极。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn chương để miêu tả sự phi thường hoặc cường đại.
Example: 他的力量就像倒山倾海一般。
Example pinyin: tā de lì liàng jiù xiàng dǎo shān qīng hǎi yì bān 。
Tiếng Việt: Sức mạnh của anh ta giống như lật đổ núi, úp biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lật đổ núi, úp biển – biểu thị sức mạnh khủng khiếp hoặc hành động phi thường.
Nghĩa phụ
English
Overturning mountains and seas – represents tremendous power or extraordinary actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容声势很大,力量无比。[出处]《后汉书·董卓传》“及残寇乘之,倒山倾海,昆冈之火,自兹而焚,《版荡》之篇,于焉而极。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế