Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俯允

Pinyin: fǔ yǔn

Meanings: Kính cẩn đồng ý, thường dùng trong cách xưng hô trang trọng., To respectfully agree, often used in formal contexts., ①敬称对方或上级允许。[例]承蒙俯允所请,不胜感激。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 府, 儿, 厶

Chinese meaning: ①敬称对方或上级允许。[例]承蒙俯允所请,不胜感激。

Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.

Example: 他俯允了这个请求。

Example pinyin: tā fǔ yǔn le zhè ge qǐng qiú 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đồng ý một cách kính cẩn yêu cầu này.

俯允
fǔ yǔn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kính cẩn đồng ý, thường dùng trong cách xưng hô trang trọng.

To respectfully agree, often used in formal contexts.

敬称对方或上级允许。承蒙俯允所请,不胜感激

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俯允 (fǔ yǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung