Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倏忽之间
Pinyin: shū hū zhī jiān
Meanings: Trong chớp mắt, chỉ một khoảng thời gian rất ngắn., In the blink of an eye, a very short period of time., 倏忽然,极快地。指极短的时间。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 28
Radicals: 丨, 亻, 夂, 犬, 勿, 心, 丶, 日, 门
Chinese meaning: 倏忽然,极快地。指极短的时间。
Grammar: Dùng để miêu tả hành động xảy ra nhanh chóng. Thường nằm ở đầu câu hoặc giữa câu.
Example: 倏忽之间,他已经跑到了终点。
Example pinyin: shū hū zhī jiān , tā yǐ jīng pǎo dào le zhōng diǎn 。
Tiếng Việt: Trong chớp mắt, anh ấy đã chạy tới đích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong chớp mắt, chỉ một khoảng thời gian rất ngắn.
Nghĩa phụ
English
In the blink of an eye, a very short period of time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
倏忽然,极快地。指极短的时间。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế