Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倒凤颠鸾
Pinyin: diān fèng dǎo luán
Meanings: Chỉ sự âu yếm, mặn nồng giữa vợ chồng., Refers to intimacy and passion between husband and wife., 比喻顺序失常。旧小说用来形容男女交欢。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本第二折“你绣帏里效绸缪,倒凤颠鸾百事有。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 亻, 到, 几, 又, 真, 页, 亦, 鸟
Chinese meaning: 比喻顺序失常。旧小说用来形容男女交欢。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本第二折“你绣帏里效绸缪,倒凤颠鸾百事有。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mang sắc thái lãng mạn, phù hợp với ngữ cảnh miêu tả tình yêu lứa đôi.
Example: 他们的感情就像倒凤颠鸾一样甜蜜。
Example pinyin: tā men de gǎn qíng jiù xiàng dǎo fèng diān luán yí yàng tián mì 。
Tiếng Việt: Tình cảm của họ ngọt ngào như đôi chim âu yếm mặn nồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự âu yếm, mặn nồng giữa vợ chồng.
Nghĩa phụ
English
Refers to intimacy and passion between husband and wife.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻顺序失常。旧小说用来形容男女交欢。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本第二折“你绣帏里效绸缪,倒凤颠鸾百事有。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế