Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俯拾即是

Pinyin: fǔ shí jí shì

Meanings: Cứ cúi xuống là nhặt được, ám chỉ điều gì đó rất phổ biến, dễ dàng tìm thấy., To find something everywhere, implying it's very common and easy to obtain., 俯低头,弯腰;即就。只要低下头来捡取,到处都是。形容多而易得。[出处]唐·司空图《诗品·自然》“俯拾即是,不取诸邻。”[例]松树林里,松果密密麻麻落在地上,~。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 亻, 府, 合, 扌, 卩, 日, 𤴓

Chinese meaning: 俯低头,弯腰;即就。只要低下头来捡取,到处都是。形容多而易得。[出处]唐·司空图《诗品·自然》“俯拾即是,不取诸邻。”[例]松树林里,松果密密麻麻落在地上,~。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự phổ biến của một hiện tượng.

Example: 这类问题俯拾即是。

Example pinyin: zhè lèi wèn tí fǔ shí jí shì 。

Tiếng Việt: Những vấn đề loại này ở đâu cũng có thể thấy.

俯拾即是
fǔ shí jí shì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứ cúi xuống là nhặt được, ám chỉ điều gì đó rất phổ biến, dễ dàng tìm thấy.

To find something everywhere, implying it's very common and easy to obtain.

俯低头,弯腰;即就。只要低下头来捡取,到处都是。形容多而易得。[出处]唐·司空图《诗品·自然》“俯拾即是,不取诸邻。”[例]松树林里,松果密密麻麻落在地上,~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俯拾即是 (fǔ shí jí shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung