Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倒冠落珮

Pinyin: dǎo guān luò pèi

Meanings: Giống như 倒冠落佩, biểu thị sự sa sút từ vị trí cao sang thấp kém., Similar to 倒冠落佩, indicates a fall from high to low status., ①指弃官归隐。冠、珮是官员正服的打扮。*②指隐者装束。亦作倒冠落佩”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 亻, 到, 㝴, 冖, 洛, 艹, 王

Chinese meaning: ①指弃官归隐。冠、珮是官员正服的打扮。*②指隐者装束。亦作倒冠落佩”。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít khi sử dụng trong tiếng Trung hiện đại. Thường xuất hiện trong văn học cổ.

Example: 他曾经风光无限,如今却倒冠落珮。

Example pinyin: tā céng jīng fēng guāng wú xiàn , rú jīn què dǎo guān luò pèi 。

Tiếng Việt: Anh ta từng rất thành đạt, nhưng giờ đây đã sa sút thảm hại.

倒冠落珮
dǎo guān luò pèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như 倒冠落佩, biểu thị sự sa sút từ vị trí cao sang thấp kém.

Similar to 倒冠落佩, indicates a fall from high to low status.

指弃官归隐。冠、珮是官员正服的打扮

指隐者装束。亦作倒冠落佩”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倒冠落珮 (dǎo guān luò pèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung