Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倒仓

Pinyin: dào cāng

Meanings: Đảo kho, dọn sạch kho., To clean out or empty a warehouse., ①晾晒仓里的粮食后再装进去。*②把一个仓中粮米装到另一个仓中去。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 到, 㔾, 人

Chinese meaning: ①晾晒仓里的粮食后再装进去。*②把一个仓中粮米装到另一个仓中去。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến quản lý hoặc sắp xếp kho hàng.

Example: 他们正在倒仓,准备迎接新的货物。

Example pinyin: tā men zhèng zài dǎo cāng , zhǔn bèi yíng jiē xīn de huò wù 。

Tiếng Việt: Họ đang dọn kho để chuẩn bị đón hàng mới.

倒仓
dào cāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đảo kho, dọn sạch kho.

To clean out or empty a warehouse.

晾晒仓里的粮食后再装进去

把一个仓中粮米装到另一个仓中去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倒仓 (dào cāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung