Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倒买倒卖

Pinyin: dǎo mǎi dǎo mài

Meanings: Mua đi bán lại, buôn bán kiếm lời, Buying and reselling for profit, 倍、兼加倍;道指行程。每天加倍行进,一天走两天的路程。形容加速急行。[出处]《孙子·军争》“日夜不处,倍道兼行,百里而争利,则擒三将军。”[例]~,召三方兵,大会于陈许之郊。——《晋书·景帝纪》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 亻, 到, 乛, 头, 买, 十

Chinese meaning: 倍、兼加倍;道指行程。每天加倍行进,一天走两天的路程。形容加速急行。[出处]《孙子·军争》“日夜不处,倍道兼行,百里而争利,则擒三将军。”[例]~,召三方兵,大会于陈许之郊。——《晋书·景帝纪》。

Grammar: Động từ ghép, mô tả hoạt động kinh doanh liên quan đến mua bán hàng hóa.

Example: 他靠倒买倒卖赚了很多钱。

Example pinyin: tā kào dǎo mǎi dǎo mài zhuàn le hěn duō qián 。

Tiếng Việt: Anh ấy kiếm được rất nhiều tiền nhờ buôn bán kiếm lời.

倒买倒卖
dǎo mǎi dǎo mài
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mua đi bán lại, buôn bán kiếm lời

Buying and reselling for profit

倍、兼加倍;道指行程。每天加倍行进,一天走两天的路程。形容加速急行。[出处]《孙子·军争》“日夜不处,倍道兼行,百里而争利,则擒三将军。”[例]~,召三方兵,大会于陈许之郊。——《晋书·景帝纪》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倒买倒卖 (dǎo mǎi dǎo mài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung