Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俯伏
Pinyin: fǔ fú
Meanings: Cúi rạp người xuống đất, thể hiện sự tôn kính hoặc sợ hãi., To prostrate oneself on the ground, showing respect or fear., ①趴在地上;表示低头屈服。[例]俯伏姿势。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 府, 犬
Chinese meaning: ①趴在地上;表示低头屈服。[例]俯伏姿势。
Grammar: Thường xuất hiện trong bối cảnh lịch sử hoặc nghi lễ.
Example: 他俯伏在地,向皇帝磕头。
Example pinyin: tā fǔ fú zài dì , xiàng huáng dì kē tóu 。
Tiếng Việt: Anh ấy cúi rạp xuống đất, dập đầu trước hoàng đế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cúi rạp người xuống đất, thể hiện sự tôn kính hoặc sợ hãi.
Nghĩa phụ
English
To prostrate oneself on the ground, showing respect or fear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
趴在地上;表示低头屈服。俯伏姿势
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!