Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倒屣相迎

Pinyin: dào xǐ xiāng yíng

Meanings: Đón tiếp khách một cách nhiệt tình, vội vàng., Welcoming guests enthusiastically and hastily., 屣鞋。古人家居脱鞋席地而坐,争于迎客,将鞋穿倒。形容热情欢迎宾客。[出处]《三国志·魏书·王粲传》“闻粲在门,倒屣迎之”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 亻, 到, 尸, 徙, 木, 目, 卬, 辶

Chinese meaning: 屣鞋。古人家居脱鞋席地而坐,争于迎客,将鞋穿倒。形容热情欢迎宾客。[出处]《三国志·魏书·王粲传》“闻粲在门,倒屣迎之”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tôn trọng và hiếu khách trong văn hóa Trung Quốc.

Example: 他对朋友的到来感到非常高兴,倒屣相迎。

Example pinyin: tā duì péng yǒu de dào lái gǎn dào fēi cháng gāo xìng , dǎo xǐ xiāng yíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất vui mừng khi bạn bè đến, ra đón tiếp nhiệt tình.

倒屣相迎
dào xǐ xiāng yíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đón tiếp khách một cách nhiệt tình, vội vàng.

Welcoming guests enthusiastically and hastily.

屣鞋。古人家居脱鞋席地而坐,争于迎客,将鞋穿倒。形容热情欢迎宾客。[出处]《三国志·魏书·王粲传》“闻粲在门,倒屣迎之”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倒屣相迎 (dào xǐ xiāng yíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung