Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俻
Pinyin: bèi
Meanings: Chuẩn bị, dự phòng (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại)., Preparation, precaution (rarely used in modern Chinese)., ①同“备”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①同“备”。
Hán Việt reading: bị
Grammar: Là danh từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại. Thường xuất hiện trong văn bản cổ hoặc văn phong nghiêm túc. Vị trí chủ yếu là bổ ngữ.
Example: 此事需俻而行。
Example pinyin: cǐ shì xū bèi ér xíng 。
Tiếng Việt: Việc này cần chuẩn bị cẩn thận rồi mới thực hiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuẩn bị, dự phòng (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bị
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Preparation, precaution (rarely used in modern Chinese).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“备”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!