Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 26491 đến 26520 của 28899 tổng từ

bǐng
Một loại đĩa kim loại bằng đồng thời xưa...
jǐn
Vải lụa dệt hoa, vải quý có nhiều màu sắ...
Một loại dụng cụ bằng kim loại dùng để c...
kēng
Tiếng kim loại chạm nhau phát ra âm than...
liú
Một nguyên tố hóa học, còn gọi là Luteti...
锖色
qiū sè
Màu xanh lục nhạt (thường chỉ màu của lớ...
错乱
cuò luàn
Hỗn loạn, mất trật tự hoặc rối trí.
错位
cuò wèi
Lệch vị trí, không đúng chỗ hoặc không p...
错动
cuò dòng
Di chuyển sai lệch hoặc không đúng vị tr...
错失
cuò shī
Bỏ lỡ cơ hội hoặc điều quan trọng.
错彩镂金
cuò cǎi lòu jīn
Điêu khắc tinh xảo, trang trí công phu (...
错愕
cuò è
Sững sờ, ngỡ ngàng trước tình huống bất ...
错杂
cuò zá
Phức tạp, lộn xộn nhưng đan xen lẫn nhau...
错案
cuò àn
Án oan sai, bản án xét xử không công bằn...
错爱
cuò ài
Tình yêu không đúng người hoặc không phù...
错用
cuò yòng
Sử dụng sai cách hoặc sai mục đích.
错综
cuò zōng
Phức tạp và đan xen nhau.
错综复杂
cuò zōng fù zá
Phức tạp, rối rắm, gồm nhiều yếu tố chồn...
错节盘根
cuò jié pán gēn
Rễ cây đan xen, chằng chịt (dùng để chỉ ...
错落有致
cuò luò yǒu zhì
Bố trí không đều nhưng hài hòa, đẹp mắt.
错落高下
cuò luò gāo xià
Cao thấp không đều, không bằng phẳng.
错角
cuò jiǎo
Góc so le trong toán học (liên quan đến ...
错解
cuò jiě
Hiểu lầm, giải thích sai ý nghĩa.
错认颜标
cuò rèn yán biāo
Nhận nhầm mặt người, hiểu sai bản chất s...
锚地
máo dì
Nơi thả neo, vùng biển cho tàu thuyền đậ...
锚定
máo dìng
Neo giữ, cố định vị trí.
锚泊
máo bó
Đậu lại bằng cách thả neo.
bēn
Dao chặt gỗ
锞子
kè zi
Đồng tiền nhỏ, cổ xưa.
kūn
Tên một loại kiếm cổ trong thần thoại Tr...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...