Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铺眉苫眼

Pinyin: pū méi shàn yǎn

Meanings: Nhíu mày, nhăn mặt, biểu hiện cảm xúc lo lắng hoặc khó chịu., Frowning and wrinkling one's face to express worry or discomfort., 装模作样。[出处]元·关汉卿《裴度还带》第一折“一个个铺眉苫眼,妆些像态。”[例]一个~滔滔口若悬河,一个俐齿伶牙喋喋舌如干将。——清·西周生《醒世姻缘传》第18回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 甫, 钅, 目, 占, 艹, 艮

Chinese meaning: 装模作样。[出处]元·关汉卿《裴度还带》第一折“一个个铺眉苫眼,妆些像态。”[例]一个~滔滔口若悬河,一个俐齿伶牙喋喋舌如干将。——清·西周生《醒世姻缘传》第18回。

Grammar: Động từ mô tả trạng thái khuôn mặt, thường xuất hiện trong miêu tả tâm lý nhân vật.

Example: 听到坏消息,他立刻铺眉苫眼。

Example pinyin: tīng dào huài xiāo xī , tā lì kè pù méi shān yǎn 。

Tiếng Việt: Nghe tin xấu, anh ấy lập tức nhíu mày nhăn mặt.

铺眉苫眼
pū méi shàn yǎn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhíu mày, nhăn mặt, biểu hiện cảm xúc lo lắng hoặc khó chịu.

Frowning and wrinkling one's face to express worry or discomfort.

装模作样。[出处]元·关汉卿《裴度还带》第一折“一个个铺眉苫眼,妆些像态。”[例]一个~滔滔口若悬河,一个俐齿伶牙喋喋舌如干将。——清·西周生《醒世姻缘传》第18回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铺眉苫眼 (pū méi shàn yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung