Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锉
Pinyin: cuò
Meanings: Giũa; giũa mòn, File; to file down, ①用锉刀磨平、磨光、切断。[例]锉掉粗糙的边缘。*②挫折;挫伤。[例]且王欺于张仪,亡地汉中,兵锉蓝田,天下莫不代王怀怒。——《史记·楚世家》。[例]这厮锉吾锐气,推出斩之。——《西游记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 坐, 钅
Chinese meaning: ①用锉刀磨平、磨光、切断。[例]锉掉粗糙的边缘。*②挫折;挫伤。[例]且王欺于张仪,亡地汉中,兵锉蓝田,天下莫不代王怀怒。——《史记·楚世家》。[例]这厮锉吾锐气,推出斩之。——《西游记》。
Hán Việt reading: toả
Grammar: Vừa là danh từ (giũa) vừa là động từ (giũa mòn).
Example: 他用锉刀修整木头。
Example pinyin: tā yòng cuò dāo xiū zhěng mù tou 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng giũa để chỉnh sửa gỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giũa; giũa mòn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
toả
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
File; to file down
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用锉刀磨平、磨光、切断。锉掉粗糙的边缘
挫折;挫伤。且王欺于张仪,亡地汉中,兵锉蓝田,天下莫不代王怀怒。——《史记·楚世家》。这厮锉吾锐气,推出斩之。——《西游记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!