Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锈病
Pinyin: xiù bìng
Meanings: Bệnh gỉ sắt (trong thực vật học, bệnh ảnh hưởng đến cây trồng)., Rust disease (in botany, a disease affecting crops)., ①由锈菌目的真菌所引起的各种破坏性的植物病,特征是在茎、叶或其他部分出现损害性的红褐色斑点。*②受锈斑菌的感染。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 秀, 钅, 丙, 疒
Chinese meaning: ①由锈菌目的真菌所引起的各种破坏性的植物病,特征是在茎、叶或其他部分出现损害性的红褐色斑点。*②受锈斑菌的感染。
Grammar: Liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp hoặc sinh học.
Example: 这种植物容易得锈病。
Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù róng yì dé xiù bìng 。
Tiếng Việt: Loại cây này dễ mắc bệnh gỉ sắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh gỉ sắt (trong thực vật học, bệnh ảnh hưởng đến cây trồng).
Nghĩa phụ
English
Rust disease (in botany, a disease affecting crops).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由锈菌目的真菌所引起的各种破坏性的植物病,特征是在茎、叶或其他部分出现损害性的红褐色斑点
受锈斑菌的感染
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!