Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铺保
Pinyin: pū bǎo
Meanings: Hình thức bảo đảm bằng tài sản là cửa hàng hoặc bất động sản., A form of guarantee using shops or real estate as collateral., ①以店铺名义作出的担保。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 甫, 钅, 亻, 呆
Chinese meaning: ①以店铺名义作出的担保。
Grammar: Danh từ, ít phổ biến, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc pháp lý.
Example: 他用店铺作为铺保向银行贷款。
Example pinyin: tā yòng diàn pù zuò wéi pù bǎo xiàng yín háng dài kuǎn 。
Tiếng Việt: Anh ta dùng cửa hàng làm tài sản bảo đảm để vay tiền ngân hàng.

📷 cống đường phố bị khóa
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình thức bảo đảm bằng tài sản là cửa hàng hoặc bất động sản.
Nghĩa phụ
English
A form of guarantee using shops or real estate as collateral.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以店铺名义作出的担保
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
