Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铺家
Pinyin: pù jiā
Meanings: Chủ cửa hàng, gia đình làm nghề buôn bán., Shopkeeper or family engaged in trading., ①[方言]商店;铺户。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 甫, 钅, 宀, 豕
Chinese meaning: ①[方言]商店;铺户。
Grammar: Danh từ, ít phổ biến, thường dùng trong văn cảnh cổ xưa hoặc địa phương.
Example: 这家铺家生意兴隆。
Example pinyin: zhè jiā pù jiā shēng yì xìng lóng 。
Tiếng Việt: Chủ cửa hàng này làm ăn phát đạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ cửa hàng, gia đình làm nghề buôn bán.
Nghĩa phụ
English
Shopkeeper or family engaged in trading.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]商店;铺户
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!