Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 6241 đến 6270 của 28899 tổng từ

嚎丧
háo sàng
Khóc than thảm thiết trong đám tang.
Tiếng mô phỏng âm thanh của vật sắc cắt ...
xiāo
Ồn ào, hỗn loạn; tiếng ồn lớn
嚣杂
xiāo zá
Ồn ào và lộn xộn
嚣闹
xiāo nào
Ồn ào, náo nhiệt
嚷叫
rǎng jiào
La hét, kêu gào
嚷嚷
rǎng rǎng
Kêu ca, than phiền
Tiếng trống, tiếng nhạc cụ gõ.
làn
Một loại cây leo.
囊肿
náng zhǒng
U nang, một loại khối u chứa đầy chất lỏ...
囊膪
náng chuài
Một loại bệnh ngoài da gây sưng tấy và n...
囊萤映雪
náng yíng yìng xuě
Hình ảnh ánh sáng từ đom đóm và ánh sáng...
囊萤照书
náng yíng zhào shū
Dùng ánh sáng của đom đóm để soi sách, v...
Nhỏ nhẹ, mềm mại (thường dùng để mô tả g...
wéi
Miệng, khuôn miệng.
qiú
Người bị giam cầm, tù nhân.
囚禁
qiú jìn
Giam cầm, nhốt ai đó trong tù hoặc nơi g...
囚系
qiú xì
Việc giam giữ; hành động cột chặt tù nhâ...
囚首丧面
qiú shǒu sàng miàn
Tóc rối bời, mặt mày tiều tụy vì bị giam...
囚首垢面
qiú shǒu gòu miàn
Tóc tai bẩn thỉu, mặt mũi lem luốc do bị...
四不拗六
sì bù niù liù
Bốn người không thể chống lại sáu người,...
四书五经
sì shū wǔ jīng
Tứ thư và Ngũ kinh (tổng hợp các tác phẩ...
四亭八当
sì tíng bā dàng
Mọi việc đều được sắp xếp ổn thỏa, đâu r...
四伏
sì fú
Ẩn nấp khắp bốn phía, nguy hiểm rình rập
四体不勤
sì tǐ bù qín
Bốn chi không siêng năng, chỉ người lười...
四体百骸
sì tǐ bǎi hái
Chỉ toàn bộ thân thể, xương thịt của con...
四停八当
sì tíng bā dàng
Mọi việc đều được sắp xếp ổn thỏa, đâu r...
四冲八达
sì chōng bā dá
Giao thông thuận lợi, đi lại dễ dàng the...
四冲六达
sì chōng liù dá
Tương tự 四冲八达, chỉ sự thuận tiện trong g...
四分五剖
sì fēn wǔ pōu
Phân chia quá mức, dẫn đến tình trạng ta...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...