Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 囚系
Pinyin: qiú xì
Meanings: Việc giam giữ; hành động cột chặt tù nhân, Imprisonment; the act of tying up prisoners., ①监禁;囚禁;囚犯。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 人, 囗, 丿, 糸
Chinese meaning: ①监禁;囚禁;囚犯。
Grammar: Có thể sử dụng như danh từ hoặc động từ, đôi khi mang tính hình thức văn chương.
Example: 囚系犯人是法律的手段。
Example pinyin: qiú xì fàn rén shì fǎ lǜ de shǒu duàn 。
Tiếng Việt: Việc giam giữ tù nhân là biện pháp của pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc giam giữ; hành động cột chặt tù nhân
Nghĩa phụ
English
Imprisonment; the act of tying up prisoners.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
监禁;囚禁;囚犯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!