Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 囚禁

Pinyin: qiú jìn

Meanings: Giam cầm, nhốt ai đó trong tù hoặc nơi giam giữ, To imprison, to confine someone in a prison or detention place., ①关进监狱;监禁。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 人, 囗, 林, 示

Chinese meaning: ①关进监狱;监禁。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng với đối tượng là người. Có thể kết hợp với thời gian để chỉ độ dài của sự giam cầm.

Example: 他被囚禁了十年。

Example pinyin: tā bèi qiú jìn le shí nián 。

Tiếng Việt: Anh ta bị giam cầm trong mười năm.

囚禁
qiú jìn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giam cầm, nhốt ai đó trong tù hoặc nơi giam giữ

To imprison, to confine someone in a prison or detention place.

关进监狱;监禁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

囚禁 (qiú jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung