Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yǔn

Meanings: Âm thanh lớn, tiếng nổ mạnh., A loud sound or explosion., ①(噳噳)a.群聚的样子,如“麀鹿噳噳。”b。笑的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①(噳噳)a.群聚的样子,如“麀鹿噳噳。”b。笑的样子。

Hán Việt reading: ngu

Grammar: Thường dùng để mô tả âm thanh lớn hoặc tiếng nổ đột ngột.

Example: 突然听到一声噳响。

Example pinyin: tū rán tīng dào yì shēng yǔ xiǎng 。

Tiếng Việt: Đột nhiên nghe thấy một tiếng nổ lớn.

yǔn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh lớn, tiếng nổ mạnh.

ngu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A loud sound or explosion.

(噳噳)a.群聚的样子,如“麀鹿噳噳。”b。笑的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

噳 (yǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung