Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 16321 đến 16350 của 28899 tổng từ

浪子回头
làng zǐ huí tóu
Người bất hảo cải tà quy chính, người từ...
浪子宰相
làng zǐ zǎi xiàng
Chỉ người có tài năng nhưng lại hành độn...
浪漫主义
làng màn zhǔ yì
Chủ nghĩa lãng mạn
浮光略影
fú guāng lüè yǐng
Ánh sáng và bóng dáng thoáng qua, chỉ sự...
浮光跃金
fú guāng yuè jīn
Ánh sáng phản chiếu của nước lấp lánh nh...
浮华
fú huá
Hào nhoáng nhưng thiếu thực chất, giả tạ...
浮名薄利
fú míng bó lì
Danh vọng và lợi ích nhỏ nhặt, tạm bợ.
浮名虚誉
fú míng xū yù
Danh vọng và tiếng tăm giả dối, không có...
浮夸
fú kuā
Phô trương, khoa trương thái quá
浮家泛宅
fú jiā fàn zhái
Cuộc sống phiêu bạt không ổn định
浮想联翩
fú xiǎng lián piān
Ý tưởng trôi nổi liên tục, suy nghĩ miên...
浮收勒折
fú shōu lè zhé
Thu thuế bất công và ép buộc dân phải nộ...
浮收勒索
fú shōu lè suǒ
Thu phí bất hợp lý và cưỡng ép đòi tiền
浮文巧语
fú wén qiǎo yǔ
Lời lẽ hoa mỹ nhưng rỗng tuếch
浮来暂去
fú lái zàn qù
Đến rồi đi nhanh chóng, không ở lâu
浮桥
fú qiáo
Cầu phao, cầu nổi (thường làm bằng gỗ ho...
浮泛
fú fàn
Hời hợt, thiếu chiều sâu
浮游
fú yóu
Bơi lội nhẹ nhàng trên mặt nước; trôi nổ...
浮笔浪墨
fú bǐ làng mò
Chữ viết hoặc lời văn hời hợt, không sâu...
浮翠流丹
fú cuì liú dān
Màu xanh và đỏ rực rỡ trên mặt nước; miê...
浮而不实
fú ér bù shí
Hời hợt mà không chắc chắn, không đi sâu...
浮肿
fú zhǒng
Phù nề, sưng phù (do giữ nước trong cơ t...
浮语虚辞
fú yǔ xū cí
Lời lẽ hão huyền và trống rỗng, không có...
浮财
fú cái
Tài sản dễ mang theo hoặc dễ tiêu tán (t...
浮踪浪迹
fú zōng làng jì
Lang thang không mục đích, không định cư...
浮迹浪踪
fú jì làng zōng
Tung tích không rõ ràng, di chuyển lang ...
浮雕
fú diāo
Phù điêu, tác phẩm nghệ thuật chạm nổi t...
biāo
Tên của một con sông ở Trung Quốc (khá h...
浴佛
yù fó
Rửa Phật, lễ nghi tẩy rửa tượng Phật tro...
浴罩
yù zhào
Tấm phủ hoặc màng che cho bồn tắm nhằm g...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...