Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浮来暂去

Pinyin: fú lái zàn qù

Meanings: Đến rồi đi nhanh chóng, không ở lâu, Coming and going quickly, not staying long, 比喻来去无定。[出处]《红楼梦》第八八回“姨太太这几天浮来暂去,不能过来回老太太,今日饭后家去了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 孚, 氵, 来, 斩, 日, 厶, 土

Chinese meaning: 比喻来去无定。[出处]《红楼梦》第八八回“姨太太这几天浮来暂去,不能过来回老太太,今日饭后家去了。”

Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái tạm thời hoặc không ổn định.

Example: 他总是浮来暂去,很少在家。

Example pinyin: tā zǒng shì fú lái zàn qù , hěn shǎo zài jiā 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn đến rồi đi nhanh chóng, ít khi ở nhà.

浮来暂去
fú lái zàn qù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đến rồi đi nhanh chóng, không ở lâu

Coming and going quickly, not staying long

比喻来去无定。[出处]《红楼梦》第八八回“姨太太这几天浮来暂去,不能过来回老太太,今日饭后家去了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浮来暂去 (fú lái zàn qù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung