Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浩瀚
Pinyin: hào hàn
Meanings: Rộng lớn, mênh mông (dùng cho không gian hoặc kiến thức), Immense and vast (used for spaces or knowledge)., ①水势广大的样子。[例]浩瀚大海。*②广阔的。[例]浩瀚的沙漠。*③大量的。[例]典籍浩瀚。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 告, 氵, 翰
Chinese meaning: ①水势广大的样子。[例]浩瀚大海。*②广阔的。[例]浩瀚的沙漠。*③大量的。[例]典籍浩瀚。
Grammar: Dùng làm tính từ, đi kèm với danh từ chỉ không gian, thiên nhiên, hoặc tri thức.
Example: 浩瀚的宇宙。
Example pinyin: hào hàn de yǔ zhòu 。
Tiếng Việt: Vũ trụ bao la.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng lớn, mênh mông (dùng cho không gian hoặc kiến thức)
Nghĩa phụ
English
Immense and vast (used for spaces or knowledge).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水势广大的样子。浩瀚大海
广阔的。浩瀚的沙漠
大量的。典籍浩瀚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!