Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浓墨重彩
Pinyin: nóng mò zhòng cǎi
Meanings: Phong cách nghệ thuật đậm nét, đầy màu sắc nổi bật., A vivid artistic style with bold and striking colors., 用浓重的墨汁和颜色来描绘。形容着力描写。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 农, 氵, 土, 黑, 重, 彡, 采
Chinese meaning: 用浓重的墨汁和颜色来描绘。形容着力描写。
Grammar: Thành ngữ, thường sử dụng để miêu tả tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học.
Example: 这幅画用浓墨重彩描绘了乡村的美景。
Example pinyin: zhè fú huà yòng nóng mò zhòng cǎi miáo huì le xiāng cūn de měi jǐng 。
Tiếng Việt: Bức tranh này sử dụng phong cách đậm nét, đầy màu sắc để khắc họa vẻ đẹp của làng quê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cách nghệ thuật đậm nét, đầy màu sắc nổi bật.
Nghĩa phụ
English
A vivid artistic style with bold and striking colors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用浓重的墨汁和颜色来描绘。形容着力描写。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế