Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浮名薄利

Pinyin: fú míng bó lì

Meanings: Danh vọng và lợi ích nhỏ nhặt, tạm bợ., Temporary fame and meager profits., 浮名虚浮的名声;薄利微薄的利益。形容名利微不足道。[出处]宋·赵师侠《扑蝴蝶》“一杯洗涤无余,万事消磨去远,浮名薄利休羡。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 孚, 氵, 口, 夕, 溥, 艹, 刂, 禾

Chinese meaning: 浮名虚浮的名声;薄利微薄的利益。形容名利微不足道。[出处]宋·赵师侠《扑蝴蝶》“一杯洗涤无余,万事消磨去远,浮名薄利休羡。”

Grammar: Thường dùng để khuyên răn hoặc phê phán những người chạy theo hư danh.

Example: 不要为浮名薄利而放弃自己的原则。

Example pinyin: bú yào wèi fú míng báo lì ér fàng qì zì jǐ de yuán zé 。

Tiếng Việt: Đừng vì danh vọng và lợi ích nhỏ nhặt mà bỏ qua nguyên tắc của mình.

浮名薄利
fú míng bó lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh vọng và lợi ích nhỏ nhặt, tạm bợ.

Temporary fame and meager profits.

浮名虚浮的名声;薄利微薄的利益。形容名利微不足道。[出处]宋·赵师侠《扑蝴蝶》“一杯洗涤无余,万事消磨去远,浮名薄利休羡。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浮名薄利 (fú míng bó lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung