Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浩阔
Pinyin: hào kuò
Meanings: Rộng lớn và mênh mông (dùng để mô tả không gian), Expansive and vast (used to describe space)., ①广大辽阔。[例]老鹰把老乌龟抓住了,高高飞起,飞到那条浩阔的河流上空,找个水流十分湍急的地方,便把老乌龟抛了下去。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 告, 氵, 活, 门
Chinese meaning: ①广大辽阔。[例]老鹰把老乌龟抓住了,高高飞起,飞到那条浩阔的河流上空,找个水流十分湍急的地方,便把老乌龟抛了下去。
Grammar: Từ ghép này thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa, ví dụ: 浩阔的天空 (bầu trời bao la).
Example: 海洋浩阔无垠。
Example pinyin: hǎi yáng hào kuò wú yín 。
Tiếng Việt: Đại dương rộng lớn vô biên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng lớn và mênh mông (dùng để mô tả không gian)
Nghĩa phụ
English
Expansive and vast (used to describe space).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
广大辽阔。老鹰把老乌龟抓住了,高高飞起,飞到那条浩阔的河流上空,找个水流十分湍急的地方,便把老乌龟抛了下去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!