Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浮收勒索

Pinyin: fú shōu lè suǒ

Meanings: Thu phí bất hợp lý và cưỡng ép đòi tiền, Extortionate collection of fees and forced extortion, 用强迫手段额外征收。同浮收勒折”。[出处]《清史稿·高宗纪四》“辛酉,以图思德劾苏墧浮收勒索,命袁守侗等严鞫之。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 孚, 氵, 丩, 攵, 力, 革, 冖, 十, 糸

Chinese meaning: 用强迫手段额外征收。同浮收勒折”。[出处]《清史稿·高宗纪四》“辛酉,以图思德劾苏墧浮收勒索,命袁守侗等严鞫之。”

Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh hành vi tham lam và bất chính.

Example: 他们用各种借口进行浮收勒索。

Example pinyin: tā men yòng gè zhǒng jiè kǒu jìn xíng fú shōu lè suǒ 。

Tiếng Việt: Họ dùng đủ loại lý do để thu phí bất hợp lý và cưỡng ép đòi tiền.

浮收勒索
fú shōu lè suǒ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu phí bất hợp lý và cưỡng ép đòi tiền

Extortionate collection of fees and forced extortion

用强迫手段额外征收。同浮收勒折”。[出处]《清史稿·高宗纪四》“辛酉,以图思德劾苏墧浮收勒索,命袁守侗等严鞫之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浮收勒索 (fú shōu lè suǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung