Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浮光跃金
Pinyin: fú guāng yuè jīn
Meanings: Ánh sáng phản chiếu của nước lấp lánh như vàng, mô tả cảnh sắc rực rỡ trên mặt nước., Shimmering golden reflections on water, describing dazzling scenes on the water's surface., 月光照在浮动的水面上,金光跳跃。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 孚, 氵, ⺌, 兀, 夭, 𧾷, 丷, 人, 王
Chinese meaning: 月光照在浮动的水面上,金光跳跃。
Grammar: Thường được dùng để miêu tả khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác.
Example: 湖面上浮光跃金,十分美丽。
Example pinyin: hú miàn shàng fú guāng yuè jīn , shí fēn měi lì 。
Tiếng Việt: Trên mặt hồ ánh sáng lấp lánh như vàng, rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng phản chiếu của nước lấp lánh như vàng, mô tả cảnh sắc rực rỡ trên mặt nước.
Nghĩa phụ
English
Shimmering golden reflections on water, describing dazzling scenes on the water's surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
月光照在浮动的水面上,金光跳跃。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế