Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浪子回头

Pinyin: làng zǐ huí tóu

Meanings: Người bất hảo cải tà quy chính, người từng sai lầm quay về con đường đúng đắn, A prodigal son returns; someone who has strayed comes back to the right path., 浪子二流子。不务正业的人改邪归正。[例]他终于~,改邪归正了。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 氵, 良, 子, 口, 囗, 头

Chinese meaning: 浪子二流子。不务正业的人改邪归正。[例]他终于~,改邪归正了。

Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa tích cực, thường dùng để diễn tả sự thay đổi tốt hơn của một ai đó.

Example: 虽然他曾是个浪子,但现在浪子回头了。

Example pinyin: suī rán tā céng shì gè làng zǐ , dàn xiàn zài làng zǐ huí tóu le 。

Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy từng là kẻ bất hảo, nhưng bây giờ đã trở về con đường đúng đắn.

浪子回头
làng zǐ huí tóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người bất hảo cải tà quy chính, người từng sai lầm quay về con đường đúng đắn

A prodigal son returns; someone who has strayed comes back to the right path.

浪子二流子。不务正业的人改邪归正。[例]他终于~,改邪归正了。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浪子回头 (làng zǐ huí tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung