Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浮名虚誉

Pinyin: fú míng xū yù

Meanings: Danh vọng và tiếng tăm giả dối, không có giá trị thật., False fame and hollow reputation., 浮名虚有的名声。虚利空有的利益。形容名利是空虚的东西。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 孚, 氵, 口, 夕, 业, 虍, 兴, 言

Chinese meaning: 浮名虚有的名声。虚利空有的利益。形容名利是空虚的东西。

Grammar: Dùng để phê phán những điều xa hoa, phù phiếm trong xã hội.

Example: 他看穿了这些浮名虚誉,选择低调生活。

Example pinyin: tā kàn chuān le zhè xiē fú míng xū yù , xuǎn zé dī diào shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhìn thấu những danh vọng giả dối này và chọn cuộc sống giản dị.

浮名虚誉
fú míng xū yù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh vọng và tiếng tăm giả dối, không có giá trị thật.

False fame and hollow reputation.

浮名虚有的名声。虚利空有的利益。形容名利是空虚的东西。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浮名虚誉 (fú míng xū yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung