Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浪子宰相

Pinyin: làng zǐ zǎi xiàng

Meanings: Chỉ người có tài năng nhưng lại hành động phóng túng, không giữ kỷ luật, Refers to someone talented but unrestrained and undisciplined., 浪子不务正业、专事游荡的人。指北宋徽宗时宰相李邦彦。[出处]《三朝北盟会编》“邦彦尝自言赏尽天下花,踢尽天下球,做尽天下官,而都人亦呼季彦为浪子宰相。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 氵, 良, 子, 宀, 辛, 木, 目

Chinese meaning: 浪子不务正业、专事游荡的人。指北宋徽宗时宰相李邦彦。[出处]《三朝北盟会编》“邦彦尝自言赏尽天下花,踢尽天下球,做尽天下官,而都人亦呼季彦为浪子宰相。”

Grammar: Thành ngữ này ít phổ biến hơn, thường mang sắc thái nửa khen ngợi, nửa phê phán.

Example: 他虽有才华,但生活放纵,是个浪子宰相。

Example pinyin: tā suī yǒu cái huá , dàn shēng huó fàng zòng , shì gè làng zǐ zǎi xiàng 。

Tiếng Việt: Anh ta tuy có tài năng nhưng cuộc sống phóng túng, là một kẻ bất hảo đầy tài năng.

浪子宰相
làng zǐ zǎi xiàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ người có tài năng nhưng lại hành động phóng túng, không giữ kỷ luật

Refers to someone talented but unrestrained and undisciplined.

浪子不务正业、专事游荡的人。指北宋徽宗时宰相李邦彦。[出处]《三朝北盟会编》“邦彦尝自言赏尽天下花,踢尽天下球,做尽天下官,而都人亦呼季彦为浪子宰相。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浪子宰相 (làng zǐ zǎi xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung