Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浩荡
Pinyin: hào dàng
Meanings: Rộng lớn, mênh mông, bao la (thường dùng để chỉ nước hoặc không gian), Vast and mighty (often used to describe water or space)., ①形容水势汹涌壮阔。[例]青冥浩荡。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。[例]浩荡的长江。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 告, 氵, 汤, 艹
Chinese meaning: ①形容水势汹涌壮阔。[例]青冥浩荡。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。[例]浩荡的长江。
Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả sự rộng lớn của các dòng sông hoặc biển cả. Cũng có thể dùng trong văn cảnh trừu tượng như hình dung khí thế to lớn.
Example: 长江浩荡东流去。
Example pinyin: cháng jiāng hào dàng dōng liú qù 。
Tiếng Việt: Dòng sông Dương Tử chảy mênh mông về phía đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng lớn, mênh mông, bao la (thường dùng để chỉ nước hoặc không gian)
Nghĩa phụ
English
Vast and mighty (often used to describe water or space).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容水势汹涌壮阔。青冥浩荡。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。浩荡的长江
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!