Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浮想联翩
Pinyin: fú xiǎng lián piān
Meanings: Ý tưởng trôi nổi liên tục, suy nghĩ miên man, Thoughts flowing continuously, daydreaming, 浮想飘浮不定的想象;联翩鸟飞的样子,比喻连续不断。指许许多多的想象不断涌现出来。[例]这幅画饱含诗情,使人浮想联翩,神游画外,得到美的享受。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 50
Radicals: 孚, 氵, 心, 相, 关, 耳, 扁, 羽
Chinese meaning: 浮想飘浮不定的想象;联翩鸟飞的样子,比喻连续不断。指许许多多的想象不断涌现出来。[例]这幅画饱含诗情,使人浮想联翩,神游画外,得到美的享受。
Grammar: Thành ngữ này được sử dụng khi ai đó đang có nhiều ý tưởng hoặc hình dung tuôn chảy không ngừng.
Example: 听着音乐,我浮想联翩。
Example pinyin: tīng zhe yīn yuè , wǒ fú xiǎng lián piān 。
Tiếng Việt: Nghe nhạc, tôi suy nghĩ miên man.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý tưởng trôi nổi liên tục, suy nghĩ miên man
Nghĩa phụ
English
Thoughts flowing continuously, daydreaming
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浮想飘浮不定的想象;联翩鸟飞的样子,比喻连续不断。指许许多多的想象不断涌现出来。[例]这幅画饱含诗情,使人浮想联翩,神游画外,得到美的享受。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế