Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浮文巧语

Pinyin: fú wén qiǎo yǔ

Meanings: Lời lẽ hoa mỹ nhưng rỗng tuếch, Florid but empty words, 华丽而空泛的言词。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 孚, 氵, 乂, 亠, 丂, 工, 吾, 讠

Chinese meaning: 华丽而空泛的言词。

Grammar: Thành ngữ này dùng để phê phán những lời nói thiếu thực chất.

Example: 他的演讲充满了浮文巧语。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng chōng mǎn le fú wén qiǎo yǔ 。

Tiếng Việt: Bài phát biểu của anh ta đầy những lời lẽ hoa mỹ nhưng trống rỗng.

浮文巧语
fú wén qiǎo yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời lẽ hoa mỹ nhưng rỗng tuếch

Florid but empty words

华丽而空泛的言词。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...