Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hán

Meanings: Tên gọi cũ của một vùng đầm lầy, Old name for a marshy area., ①水与泥、物掺和。[据]浛,水和泥。——《玉篇》。[据]浛,水和物。——《广韵》。[例]谁言畜衫袖,长代手中浛。——北周·庾信《赠别》诗。*②另见hán。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①水与泥、物掺和。[据]浛,水和泥。——《玉篇》。[据]浛,水和物。——《广韵》。[例]谁言畜衫袖,长代手中浛。——北周·庾信《赠别》诗。*②另见hán。

Hán Việt reading: hàm

Grammar: Từ này thuộc nhóm từ địa danh cổ, hiếm gặp trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 浛洸之地。

Example pinyin: hán guāng zhī dì 。

Tiếng Việt: Vùng đất đầm lầy tên浛.

hán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi cũ của một vùng đầm lầy

hàm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Old name for a marshy area.

水与泥、物掺和。浛,水和泥。——《玉篇》。浛,水和物。——《广韵》。谁言畜衫袖,长代手中浛。——北周·庾信《赠别》诗

另见hán

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浛 (hán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung