Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 18541 đến 18570 của 28922 tổng từ

百不当一
bǎi bù dāng yī
Một trăm người cũng không bằng một người...
百不获一
bǎi bù huò yī
Trong một trăm lần chỉ đạt được một lần,...
百世一人
bǎi shì yī rén
Người duy nhất trong trăm đời, ám chỉ ng...
百世不易
bǎi shì bù yì
Trăm đời không thay đổi, ám chỉ nguyên t...
百世不磨
bǎi shì bù mó
Không bị mài mòn qua trăm đời, ám chỉ đi...
百世之利
bǎi shì zhī lì
Lợi ích kéo dài trăm đời, ám chỉ lợi ích...
百世之师
bǎi shì zhī shī
Người thầy của trăm đời, ám chỉ người th...
百世流芬
bǎi shì liú fēn
Hương thơm lưu truyền trăm đời, ám chỉ d...
百世流芳
bǎi shì liú fāng
Lưu giữ danh thơm trăm đời, ám chỉ danh ...
百业萧条
bǎi yè xiāo tiáo
Tất cả các ngành nghề đều suy thoái, ám ...
百中百发
bǎi zhòng bǎi fā
Bắn trăm phát trúng trăm phát, ám chỉ độ...
百举百全
bǎi jǔ bǎi quán
Làm trăm việc đều hoàn hảo, ám chỉ sự ho...
百举百捷
bǎi jǔ bǎi jié
Làm trăm việc đều thành công, ám chỉ sự ...
百了千当
bǎi liǎo qiān dàng
Trăm cái đã xong, ngàn cái đã ổn, ám chỉ...
百事无成
bǎi shì wú chéng
Trăm việc đều không thành, ám chỉ thất b...
百二关河
bǎi èr guān hé
Ám chỉ địa hình hiểm trở, nơi khó tấn cô...
百二山川
bǎi èr shān chuān
Ám chỉ cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ và đ...
百二山河
bǎi èr shān hé
Dùng để chỉ một vùng đất rộng lớn và pho...
百二河山
bǎi èr hé shān
Ý nghĩa tương tự như '百二山河', chỉ về nhữn...
百二金瓯
bǎi èr jīn ōu
Chỉ quốc gia hưng thịnh và vững mạnh, gi...
百代文宗
bǎi dài wén zōng
Chỉ những nhà văn hóa, học giả nổi tiếng...
百代过客
bǎi dài guò kè
Những người đời sau kế tiếp nhau, ví như...
百兽率舞
bǎi shòu shuài wǔ
Hình dung cảnh muôn loài thú cùng nhảy m...
百凡待举
bǎi fán dài jǔ
Mọi thứ đều chuẩn bị sẵn sàng chờ dịp th...
百分点
bǎi fēn diǎn
Điểm phần trăm, đơn vị đo lường tỷ lệ ph...
百卉千葩
bǎi huì qiān pā
Hoa cỏ tươi tốt, chỉ mùa xuân đầy sức số...
百口同声
bǎi kǒu tóng shēng
Tất cả mọi người đều đồng thanh, thống n...
百口莫辩
bǎi kǒu mò biàn
Dù có trăm miệng cũng không thể biện min...
百口难分
bǎi kǒu nán fēn
Dù có trăm miệng cũng khó phân trần, ám ...
百家争鸣
bǎi jiā zhēng míng
Trăm nhà đua tiếng, chỉ tình trạng nhiều...

Hiển thị 18541 đến 18570 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...