Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百兽率舞
Pinyin: bǎi shòu shuài wǔ
Meanings: Hình dung cảnh muôn loài thú cùng nhảy múa, biểu thị thiên nhiên hòa hợp., Describes a scene where myriad animals dance together, symbolizing harmony in nature., 各种野兽,相率起舞。旧指帝王修德,时代清平。[出处]《尚书·舜典》“於!予击石拊石,百兽率舞。”[例]大礼告成,伺候各官,循例三呼,国乐以外,杂以军乐,仿佛有凤凰来仪,~景象。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第三四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 一, 白, 口, 丷, 八, 十, 玄, 卌, 舛, 𠂉
Chinese meaning: 各种野兽,相率起舞。旧指帝王修德,时代清平。[出处]《尚书·舜典》“於!予击石拊石,百兽率舞。”[例]大礼告成,伺候各官,循例三呼,国乐以外,杂以军乐,仿佛有凤凰来仪,~景象。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第三四回。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn chương cổ điển mang tính biểu tượng.
Example: 太平盛世,百兽率舞。
Example pinyin: tài píng shèng shì , bǎi shòu shuài wǔ 。
Tiếng Việt: Thời thái bình thịnh trị, trăm loài thú cùng nhảy múa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dung cảnh muôn loài thú cùng nhảy múa, biểu thị thiên nhiên hòa hợp.
Nghĩa phụ
English
Describes a scene where myriad animals dance together, symbolizing harmony in nature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各种野兽,相率起舞。旧指帝王修德,时代清平。[出处]《尚书·舜典》“於!予击石拊石,百兽率舞。”[例]大礼告成,伺候各官,循例三呼,国乐以外,杂以军乐,仿佛有凤凰来仪,~景象。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第三四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế