Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百世流芳

Pinyin: bǎi shì liú fāng

Meanings: Lưu giữ danh thơm trăm đời, ám chỉ danh tiếng tốt đẹp kéo dài qua nhiều thế hệ., Leaving a good name for a hundred generations, referring to a good reputation that lasts through many generations., 美名永传于后世。[出处]明·徐霖《绣襦记·逼娃逢迎》“贱人不思忖,良家且淫奔。你既落烟花寨,休思百世流芳也。”[例]红旗半下悼英雄,~建大功。——《杭州日报》1977.1.6。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 白, 世, 㐬, 氵, 方, 艹

Chinese meaning: 美名永传于后世。[出处]明·徐霖《绣襦记·逼娃逢迎》“贱人不思忖,良家且淫奔。你既落烟花寨,休思百世流芳也。”[例]红旗半下悼英雄,~建大功。——《杭州日报》1977.1.6。

Grammar: Thường đi kèm với danh từ hoặc hành động để nhấn mạnh sự bất tử về danh tiếng.

Example: 她的作品百世流芳。

Example pinyin: tā de zuò pǐn bǎi shì liú fāng 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của bà ấy lưu danh trăm đời.

百世流芳
bǎi shì liú fāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lưu giữ danh thơm trăm đời, ám chỉ danh tiếng tốt đẹp kéo dài qua nhiều thế hệ.

Leaving a good name for a hundred generations, referring to a good reputation that lasts through many generations.

美名永传于后世。[出处]明·徐霖《绣襦记·逼娃逢迎》“贱人不思忖,良家且淫奔。你既落烟花寨,休思百世流芳也。”[例]红旗半下悼英雄,~建大功。——《杭州日报》1977.1.6。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...