Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百凡待举
Pinyin: bǎi fán dài jǔ
Meanings: Mọi thứ đều chuẩn bị sẵn sàng chờ dịp thực hiện., Everything is ready and waiting for the right opportunity to be carried out., 无数事情都等待兴办。[出处]平佚《临时政府成立记》“而沪军陈都督,复以民军倡义伊始,百凡待举,无总机关以代表全国,外人疑虑,交涉为难。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 白, 丶, 几, 寺, 彳, 丨, 二, 兴
Chinese meaning: 无数事情都等待兴办。[出处]平佚《临时政府成立记》“而沪军陈都督,复以民军倡义伊始,百凡待举,无总机关以代表全国,外人疑虑,交涉为难。”
Grammar: Sử dụng khi nói về các dự án, kế hoạch đang chờ thực thi.
Example: 新计划百凡待举。
Example pinyin: xīn jì huà bǎi fán dài jǔ 。
Tiếng Việt: Kế hoạch mới mọi thứ đều đã sẵn sàng chờ triển khai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mọi thứ đều chuẩn bị sẵn sàng chờ dịp thực hiện.
Nghĩa phụ
English
Everything is ready and waiting for the right opportunity to be carried out.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无数事情都等待兴办。[出处]平佚《临时政府成立记》“而沪军陈都督,复以民军倡义伊始,百凡待举,无总机关以代表全国,外人疑虑,交涉为难。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế