Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百世流芬
Pinyin: bǎi shì liú fēn
Meanings: Hương thơm lưu truyền trăm đời, ám chỉ danh tiếng tốt đẹp tồn tại mãi mãi qua nhiều thế hệ., Fragrance that lasts for a hundred generations, referring to a good reputation that endures through many generations., 美名永传于后世。同百世流芳”。[出处]清·李渔《闲情偶寄·词曲·结构》“予以生花之笔,撰为倒峡之词,使人人赞美,百世流芬。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 白, 世, 㐬, 氵, 分, 艹
Chinese meaning: 美名永传于后世。同百世流芳”。[出处]清·李渔《闲情偶寄·词曲·结构》“予以生花之笔,撰为倒峡之词,使人人赞美,百世流芬。”
Grammar: Thường đi kèm với hành động tích cực để nhấn mạnh danh tiếng lâu dài.
Example: 他的善行将百世流芬。
Example pinyin: tā de shàn xíng jiāng bǎi shì liú fēn 。
Tiếng Việt: Những việc thiện của ông ấy sẽ lưu danh trăm đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hương thơm lưu truyền trăm đời, ám chỉ danh tiếng tốt đẹp tồn tại mãi mãi qua nhiều thế hệ.
Nghĩa phụ
English
Fragrance that lasts for a hundred generations, referring to a good reputation that endures through many generations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
美名永传于后世。同百世流芳”。[出处]清·李渔《闲情偶寄·词曲·结构》“予以生花之笔,撰为倒峡之词,使人人赞美,百世流芬。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế