Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百不当一

Pinyin: bǎi bù dāng yī

Meanings: Một trăm người cũng không bằng một người, ý nói rằng nhiều người làm cũng không hiệu quả bằng một người có năng lực., A hundred people are not equal to one person, meaning that many people working together may not be as effective as one capable individual., 当抵挡。一百个抵挡不住一个。[出处]汉·荀悦《汉纪·文帝纪下》“平易相远,山谷幽涧,仰高临下,此弓弩之地也,短兵百不当一。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 白, ⺌, 彐

Chinese meaning: 当抵挡。一百个抵挡不住一个。[出处]汉·荀悦《汉纪·文帝纪下》“平易相远,山谷幽涧,仰高临下,此弓弩之地也,短兵百不当一。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của chất lượng hơn số lượng. Đứng trước chủ ngữ hoặc trong câu độc lập.

Example: 在这个项目上,他们公司虽然人多,但百不当一。

Example pinyin: zài zhè ge xiàng mù shàng , tā men gōng sī suī rán rén duō , dàn bǎi bù dāng yī 。

Tiếng Việt: Trong dự án này, dù công ty họ có đông người nhưng hiệu quả chẳng bằng một người có năng lực.

百不当一
bǎi bù dāng yī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một trăm người cũng không bằng một người, ý nói rằng nhiều người làm cũng không hiệu quả bằng một người có năng lực.

A hundred people are not equal to one person, meaning that many people working together may not be as effective as one capable individual.

当抵挡。一百个抵挡不住一个。[出处]汉·荀悦《汉纪·文帝纪下》“平易相远,山谷幽涧,仰高临下,此弓弩之地也,短兵百不当一。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...