Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百世不易
Pinyin: bǎi shì bù yì
Meanings: Trăm đời không thay đổi, ám chỉ nguyên tắc hoặc giá trị bền vững theo thời gian., Unchanging through a hundred generations, referring to principles or values that endure over time., 千秋万代永不改变。[出处]《汉书·邹阳传》“积德累行,不知其善,有时而用;弃义背理,不知其恶,有时而亡。臣愿大王孰计而身行之,此百世不易之道也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 白, 世, 勿, 日
Chinese meaning: 千秋万代永不改变。[出处]《汉书·邹阳传》“积德累行,不知其善,有时而用;弃义背理,不知其恶,有时而亡。臣愿大王孰计而身行之,此百世不易之道也。”
Grammar: Thường đứng sau danh từ để bổ nghĩa hoặc làm vị ngữ, diễn tả tính ổn định lâu dài.
Example: 这份承诺是百世不易的。
Example pinyin: zhè fèn chéng nuò shì bǎi shì bú yì de 。
Tiếng Việt: Lời hứa này là không thay đổi qua trăm đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trăm đời không thay đổi, ám chỉ nguyên tắc hoặc giá trị bền vững theo thời gian.
Nghĩa phụ
English
Unchanging through a hundred generations, referring to principles or values that endure over time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
千秋万代永不改变。[出处]《汉书·邹阳传》“积德累行,不知其善,有时而用;弃义背理,不知其恶,有时而亡。臣愿大王孰计而身行之,此百世不易之道也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế