Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百口难分
Pinyin: bǎi kǒu nán fēn
Meanings: Dù có trăm miệng cũng khó phân trần, ám chỉ tình huống phức tạp khó giải thích rõ ràng., Even with a hundred mouths, it’s hard to clarify, referring to a complex situation that is difficult to explain clearly., 即使有一百张嘴也难分辩清楚。犹百口莫辩。[出处]清·魏秀仁《花月痕》第三回“这‘薄幸’两字,我也百口难分了!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 白, 口, 又, 隹, 八, 刀
Chinese meaning: 即使有一百张嘴也难分辩清楚。犹百口莫辩。[出处]清·魏秀仁《花月痕》第三回“这‘薄幸’两字,我也百口难分了!”
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tranh cãi hoặc nghi vấn phức tạp.
Example: 这件事太过复杂,真是百口难分。
Example pinyin: zhè jiàn shì tài guò fù zá , zhēn shì bǎi kǒu nán fēn 。
Tiếng Việt: Việc này quá phức tạp, đúng là dù có trăm miệng cũng khó phân trần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dù có trăm miệng cũng khó phân trần, ám chỉ tình huống phức tạp khó giải thích rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Even with a hundred mouths, it’s hard to clarify, referring to a complex situation that is difficult to explain clearly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即使有一百张嘴也难分辩清楚。犹百口莫辩。[出处]清·魏秀仁《花月痕》第三回“这‘薄幸’两字,我也百口难分了!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế