Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 26521 đến 26550 của 28922 tổng từ

锉末
cuò mò
Bột mịn còn lại sau khi cạo hoặc mài.
锋不可当
fēng bù kě dāng
Sức mạnh hoặc khí thế không gì ngăn cản ...
锋发韵流
fēng fā yùn liú
Ý tưởng hay cảm xúc tuôn trào mạnh mẽ.
锋快
fēng kuài
Rất nhanh, sắc bén.
jiǎn
Gậy bằng đồng hoặc sắt (vũ khí cổ xưa)
锐进
ruì jìn
Tiến lên mạnh mẽ, quyết tâm đạt được mục...
láng
Loại kim loại quý hiếm (ít phổ biến tron...
锒铛入狱
láng dāng rù yù
Bị bắt giam vào tù (mang ý nghĩa hình ản...
锔碗儿的
jū wǎn ér de
Người sửa chữa đồ gốm bằng cách gắn lại ...
ā
Actini (một nguyên tố hóa học).
锖色
qiū sè
Màu xanh lục nhạt (thường chỉ màu của lớ...
错乱
cuò luàn
Hỗn loạn, mất trật tự hoặc rối trí.
错位
cuò wèi
Lệch vị trí, không đúng chỗ; sự sai lệch...
错动
cuò dòng
Di chuyển sai lệch hoặc không đúng vị tr...
错失
cuò shī
Bỏ lỡ cơ hội hoặc điều quan trọng.
错彩镂金
cuò cǎi lòu jīn
Điêu khắc tinh xảo, trang trí công phu (...
错愕
cuò è
Sững sờ, ngỡ ngàng trước tình huống bất ...
错杂
cuò zá
Phức tạp, lộn xộn nhưng đan xen lẫn nhau...
错案
cuò àn
Án oan sai, bản án xét xử không công bằn...
错爱
cuò ài
Tình yêu không đúng người hoặc không phù...
错用
cuò yòng
Sử dụng sai cách hoặc sai mục đích.
错综
cuò zōng
Phức tạp và đan xen nhau.
错综复杂
cuò zōng fù zá
Rất phức tạp và khó hiểu do có nhiều yếu...
错节盘根
cuò jié pán gēn
Rễ cây đan xen, chằng chịt (dùng để chỉ ...
错落有致
cuò luò yǒu zhì
Bố trí không đều nhưng hài hòa, đẹp mắt.
错落高下
cuò luò gāo xià
Cao thấp không đều, không bằng phẳng.
错角
cuò jiǎo
Góc so le trong toán học (liên quan đến ...
错解
cuò jiě
Hiểu lầm, giải thích sai ý nghĩa.
错认颜标
cuò rèn yán biāo
Nhận nhầm mặt người, hiểu sai bản chất s...
锚地
máo dì
Nơi thả neo, vùng biển cho tàu thuyền đậ...

Hiển thị 26521 đến 26550 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...