Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 错认颜标

Pinyin: cuò rèn yán biāo

Meanings: Nhận nhầm mặt người, hiểu sai bản chất sự việc., To mistake someone’s identity or misjudge something’s essence., 形容懵懂浅陋。[出处]五代·王定保《唐摭言》卷八主司头脑太冬烘,错认颜标作鲁公。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 昔, 钅, 人, 讠, 彦, 页, 木, 示

Chinese meaning: 形容懵懂浅陋。[出处]五代·王定保《唐摭言》卷八主司头脑太冬烘,错认颜标作鲁公。”

Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh, thường dùng để nhắc nhở về việc đánh giá sai lầm.

Example: 他错认颜标,把敌人当成朋友。

Example pinyin: tā cuò rèn yán biāo , bǎ dí rén dàng chéng péng yǒu 。

Tiếng Việt: Anh ta nhận nhầm người, coi kẻ thù là bạn bè.

错认颜标
cuò rèn yán biāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận nhầm mặt người, hiểu sai bản chất sự việc.

To mistake someone’s identity or misjudge something’s essence.

形容懵懂浅陋。[出处]五代·王定保《唐摭言》卷八主司头脑太冬烘,错认颜标作鲁公。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

错认颜标 (cuò rèn yán biāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung